Wednesday, July 23, 2025

Verb Tense: Past Perfect Continuous Tense


🌟 Verb Tense: Past Perfect Continuous Tense



1. What is the Past Perfect Continuous?

The Past Perfect Continuous tense is used to describe an action that started in the past and continued up until another time in the past. It focuses on the duration of the action or its effect at a certain past point.


2. Structure

Affirmative: Subject + had been + verb-ing

  • I had been working all day.

  • They had been studying before the test.

Negative: Subject + had not been + verb-ing

  • She had not been sleeping well.

  • We hadn’t been waiting long.

Question: Had + subject + been + verb-ing?

  • Had he been crying before you arrived?

  • Had they been playing football?


3. When to Use It

To show an action that was happening over a period of time before something else in the past:

  • I had been reading for two hours before dinner.

  • She had been living in Paris before she moved to London.

To express cause and effect in the past:

  • He was tired because he had been working all night.

  • They were wet because they had been walking in the rain.

To talk about repeated actions or habits in the past:

  • We had been meeting every Sunday before the pandemic.


4. Common Time Markers

  • for + duration (for three years, for two hours)

  • since + point in time (since 5 a.m., since Monday)

  • before, until, when, by the time

Examples:

  • She had been practicing the piano for hours before the recital.

  • I had been feeling sick since morning.


5. Tips to Remember

  • Always use “had been” – never skip “been”.

  • The focus is usually on how long something had been happening.

  • Be careful not to confuse with Past Perfect – which focuses on completion, not duration.


6. Practice Sentences

Fill in the blanks with the correct form of the Past Perfect Continuous:

  1. They _______ (travel) for 5 hours before they stopped for a break.

  2. I _______ (not/sleep) well for days before the trip.

  3. _______ she _______ (work) there long before quitting?

(Answers: 1. had been traveling, 2. had not been sleeping, 3. Had she been working)


7. Summary Table


Tense

Structure

Focus

Example

Past Perfect Continuous

had been + verb-ing

Duration, effect

She had been crying before he saw her.


#pastperfectcontinuous #englishgrammar #learnenglish #verbtense #tienganhcoban #grammarhelp #englishstudy #studyenglish #hoctienganh #grammarlesson






🌟 Thì Của Động Từ: Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous)



1. Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn là gì?

Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp diễn cho đến một thời điểm khác trong quá khứ. Nó nhấn mạnh vào khoảng thời gian hành động diễn ra hoặc kết quả của hành động đó tại một thời điểm cụ thể.


2. Cấu trúc

Câu khẳng định: Chủ ngữ + had been + V-ing

  • I had been working all day.
    (Tôi đã làm việc suốt cả ngày.)

  • They had been studying before the test.
    (Họ đã học bài trước kỳ thi.)

Câu phủ định: Chủ ngữ + had not been + V-ing

  • She had not been sleeping well.
    (Cô ấy đã không ngủ ngon.)

  • We hadn’t been waiting long.
    (Chúng tôi đã không đợi lâu.)

Câu nghi vấn: Had + chủ ngữ + been + V-ing?

  • Had he been crying before you arrived?
    (Anh ấy đã khóc trước khi bạn đến à?)

  • Had they been playing football?
    (Họ đã chơi bóng đá à?)


📌 3. Khi nào dùng?

Diễn tả hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian trước một mốc quá khứ:

  • I had been reading for two hours before dinner.
    (Tôi đã đọc sách được hai tiếng trước bữa tối.)

Diễn tả nguyên nhân – kết quả trong quá khứ:

  • He was tired because he had been working all night.
    (Anh ấy mệt vì đã làm việc suốt đêm.)

  • They were wet because they had been walking in the rain.
    (Họ ướt vì đã đi bộ dưới mưa.)

Nói về thói quen hoặc hành động lặp lại trong quá khứ:

  • We had been meeting every Sunday before the pandemic.
    (Chúng tôi đã gặp nhau mỗi Chủ Nhật trước dịch.)


4. Các từ thường đi kèm

  • for + khoảng thời gian (for three years, for two hours)
    → trong ba năm, trong hai tiếng

  • since + mốc thời gian (since 5 a.m., since Monday)
    → từ 5 giờ sáng, từ thứ Hai

  • before, until, when, by the time
    → trước khi, cho đến khi, khi, vào lúc

Ví dụ:

  • She had been practicing the piano for hours before the recital.
    (Cô ấy đã luyện đàn trong nhiều giờ trước buổi biểu diễn.)

  • I had been feeling sick since morning.
    (Tôi đã cảm thấy không khỏe từ sáng.)


5. Mẹo ghi nhớ

  • Luôn dùng đầy đủ “had been” – không được bỏ sót từ been.

  • Tập trung vào khoảng thời gian hành động diễn ra.

  • Đừng nhầm với thì Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) – thì đó tập trung vào kết quả hoàn thành, không phải thời lượng.


6. Câu luyện tập

Điền vào chỗ trống với thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn phù hợp:

  1. They _______ (travel) for 5 hours before they stopped for a break.
    (Họ đã đi được 5 tiếng trước khi nghỉ.)

  2. I _______ (not/sleep) well for days before the trip.
    (Tôi đã không ngủ ngon vài ngày trước chuyến đi.)

  3. _______ she _______ (work) there long before quitting?
    (Cô ấy đã làm ở đó lâu trước khi nghỉ việc chưa?)

(Đáp án: 1. had been traveling, 2. had not been sleeping, 3. Had she been working)


7. Bảng tóm tắt


Thì

Cấu trúc

Nhấn mạnh

Ví dụ

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

had been + động từ-ing

Khoảng thời gian

She had been crying before he saw her.


#pastperfectcontinuous #nguphap #hoctienganh #tienganhcoban #dongtu #thiquakhuhdtd #nguphaptienganh #englishgrammar #studyenglish #grammarlesson

ONLINE ENGLISH CLASS


 

No comments:

Post a Comment

Verb Tense: Past Perfect Continuous Tense

🌟 Verb Tense: Past Perfect Continuous Tense 1. What is the Past Perfect Continuous? The Past Perfect Continuous tense is used to describe...