Nouns: Collective Nouns
1. What is a Collective Noun?
A collective noun is a word that names a group of people, animals, or things.
Even though the group has many members, we talk about it as one single unit.
👉 Think of it like this:
A "team" has many players, but we say the team is playing, not the team are playing (in American English).
2. Examples of Collective Nouns
Here are some simple examples to help you understand better:
🧍♂️ For People:
A team of players
A class of students
A family of four
A group of friends
A crew of workers
🐶 For Animals:
A flock of birds
A herd of cows
A pack of dogs
A swarm of bees
A school of fish
📦 For Things:
A bunch of grapes
A pile of clothes
A collection of books
A set of keys
A stack of papers
3. How Do You Use Collective Nouns?
Most of the time, we treat collective nouns like singular nouns, because we are talking about the group as one whole.
✅ Examples:
The class is very noisy today.
Our team is going to the finals.
That herd is moving across the field.
But in British English, or when you want to focus on the people inside the group, you might use a plural verb.
UK Example:
The team are wearing their new uniforms.
📝 Tip: In American English, use singular verbs with collective nouns. In British English, you might use plural verbs depending on the meaning.
4. More Example Sentences
Let’s look at more simple sentences with collective nouns:
A bunch of flowers was on the table.
The group is taking a tour of the museum.
A pack of wolves was seen in the forest.
The committee meets every Thursday.
A family of ducks crossed the road.
5. Quick Recap
✅ Collective noun = one word that means a group
✅ Used for people, animals, or things
✅ Usually takes a singular verb
✅ Common words: team, family, group, class, bunch, pack, flock, herd
#englishgrammar #collectivenouns #learnenglish #basicgrammar #nouns #englishforkids #eslstudents #englishmadeeasy
🌟 Danh Từ: Danh Từ Tập Hợp (Hướng Dẫn Dễ Hiểu)
1. Danh Từ Tập Hợp Là Gì?
Danh từ tập hợp là từ dùng để chỉ một nhóm người, động vật hoặc sự vật.
Mặc dù nhóm đó có nhiều thành viên, nhưng ta thường nói về nó như một đơn vị duy nhất.
👉 Ví dụ dễ hiểu:
“Tập thể” có nhiều học sinh, nhưng ta nói “tập thể đang học” chứ không nói “tập thể đang học họ” (theo cách nói tiếng Anh-Mỹ).
2. Ví Dụ Về Danh Từ Tập Hợp
Dưới đây là một số ví dụ đơn giản để bạn dễ hiểu hơn:
🧍♂️ Cho Người:
Một đội cầu thủ
Một lớp học sinh
Một gia đình bốn người
Một nhóm bạn bè
Một thủy thủ đoàn (crew)
🐶 Cho Động Vật:
Một đàn chim (flock)
Một bầy bò (herd)
Một bầy chó sói (pack)
Một đàn ong (swarm)
Một đàn cá (school)
📦 Cho Vật:
Một nải chuối / chùm nho (bunch)
Một đống quần áo (pile)
Một bộ sưu tập sách (collection)
Một bộ chìa khóa (set)
Một chồng giấy tờ (stack)
3. Cách Dùng Danh Từ Tập Hợp
Phần lớn thời gian, danh từ tập hợp được xem như danh từ số ít, vì ta nói về toàn bộ nhóm như một đơn vị.
✅ Ví Dụ:
Lớp học hôm nay rất ồn.
Đội bóng đang tiến vào vòng chung kết.
Bầy bò đang di chuyển qua cánh đồng.
Tuy nhiên, trong tiếng Anh-Anh, hoặc khi muốn nhấn mạnh đến từng thành viên trong nhóm, bạn có thể dùng động từ số nhiều.
Ví dụ (theo cách nói của người Anh):
Đội bóng đang mặc đồng phục của họ (the team are wearing their uniforms).
📝 Mẹo nhỏ: Trong tiếng Anh-Mỹ, hãy dùng động từ số ít với danh từ tập hợp. Còn trong tiếng Anh-Anh, có thể linh hoạt tùy theo ý nghĩa.
4. Một Số Câu Ví Dụ Khác
Một chùm hoa được đặt trên bàn.
Nhóm du khách đang tham quan bảo tàng.
Một bầy sói được nhìn thấy trong rừng.
Ủy ban họp vào mỗi thứ Năm.
Một gia đình vịt băng qua đường.
5. Tóm Tắt Nhanh
✅ Danh từ tập hợp = từ chỉ một nhóm
✅ Dùng cho người, động vật, hoặc sự vật
✅ Thường đi với động từ số ít
✅ Các từ phổ biến: team (đội), family (gia đình), group (nhóm), class (lớp), bunch (chùm), pack (bầy), flock (đàn), herd (bầy)
#nguphap #danhtutaphop #hoctienganh #tienganhcoBan #danhTu #nguphaptienganh #hoctienganhdethu #englishvietnamese
ONLINE ENGLISH CLASS