Nouns: Countable vs. Uncountable Nouns
(Vietnamese Below)
Nouns can be countable or uncountable, depending on whether we can count them or not.
1. Countable Nouns
Definition:
Countable nouns are things you can count. They have singular and plural forms, and we can use numbers with them.
Examples:
apple → apples
car → cars
idea → ideas
student → students
Usage:
I have three apples.
She owns two cars.
There is an idea I want to share.
📝 You can use a/an, some, many, a few, or numbers with countable nouns.
2. Uncountable Nouns
Definition:
Uncountable nouns are things you cannot count individually. They often refer to liquids, abstract ideas, or mass substances. These nouns do not have a plural form.
Examples:
water
information
rice
money
furniture
Usage:
I need some water.
She gave me advice.
There's not much sugar left.
📝 You use some, much, a little, or a bit of with uncountable nouns. You don’t use numbers directly with them (e.g., ❌ two waters, ✅ two bottles of water).
3. Quick Comparison Table
4. Be Careful!
Some nouns can be both countable and uncountable, depending on the meaning.
Example:
Chicken (meat, uncountable): I ate some chicken.
Chicken (animal, countable): There are three chickens in the yard.
5. Practice Sentences
Identify whether the noun is countable or uncountable:
I bought two bags of rice.
He gave me some useful information.
We saw a few clouds in the sky.
I drank a glass of milk.
Summary:
Countable nouns: can be counted (one apple, two apples)
Uncountable nouns: cannot be counted directly (some milk, much sugar)
#englishgrammar #nouns #countablenouns #uncountablenouns #learnenglish #grammarlesson #esl #englishpractice
Danh Từ: Danh Từ Đếm Được vs. Không Đếm Được
Danh từ có thể là đếm được hoặc không đếm được, tùy theo việc chúng ta có thể đếm chúng hay không.
1. Danh Từ Đếm Được
Định nghĩa:
Danh từ đếm được là những thứ có thể đếm được. Chúng có dạng số ít và số nhiều, và ta có thể dùng con số với chúng.
Ví dụ:
quả táo → những quả táo
xe hơi → những chiếc xe
ý tưởng → các ý tưởng
học sinh → các học sinh
Cách dùng:
Tôi có ba quả táo.
Cô ấy có hai chiếc xe hơi.
Có một ý tưởng tôi muốn chia sẻ.
📝 Có thể dùng a/an, some, many, a few hoặc con số với danh từ đếm được.
2. Danh Từ Không Đếm Được
Định nghĩa:
Danh từ không đếm được là những thứ không thể đếm từng cái riêng biệt. Chúng thường là chất lỏng, khái niệm trừu tượng, hoặc vật chất. Những danh từ này không có dạng số nhiều.
Ví dụ:
nước
thông tin
gạo
tiền
đồ nội thất
Cách dùng:
Tôi cần một ít nước.
Cô ấy đưa tôi một số lời khuyên.
Không còn nhiều đường nữa.
📝 Dùng some, much, a little, hoặc a bit of với danh từ không đếm được. Không dùng số đếm trực tiếp với chúng (ví dụ: ❌ hai nước, ✅ hai chai nước).
3. Bảng So Sánh Nhanh
5. Cẩn Thận!
Một số danh từ có thể là cả đếm được và không đếm được, tùy theo nghĩa.
Ví dụ:
Gà (thịt – không đếm được): Tôi đã ăn một ít gà.
Gà (con vật – đếm được): Có ba con gà trong sân.
6. Câu Luyện Tập
Xác định danh từ là đếm được hay không đếm được:
Tôi mua hai túi gạo.
Anh ấy đưa tôi một số thông tin hữu ích.
Chúng tôi thấy một vài đám mây trên bầu trời.
Tôi đã uống một ly sữa.
Tóm Tắt:
Danh từ đếm được: có thể đếm được (một quả táo, hai quả táo)
Danh từ không đếm được: không đếm được trực tiếp (một ít sữa, nhiều đường)
#nguphap #hoctienganh #danhtudemduoc #danhtukhongdemduoc #tienganhcoBan #hoctienganhdethu #nguphaptienganh
ONLINE ENGLISH CLASS
No comments:
Post a Comment