🌟 Pronouns: Object Pronouns (me, you, him, her, it, us, them)
1. What Are Object Pronouns?
Object pronouns are words we use to replace nouns that receive the action in a sentence.
👉 While subject pronouns do the action (like I, he), object pronouns receive the action (like me, him).
2. List of Object Pronouns
3. How to Use Object Pronouns
Object pronouns usually come after the verb or after a preposition (like to, for, with, at).
They are used to avoid repeating the same noun.
✅ Examples:
John saw Lisa. → John saw her.
Sarah and I love pizza. Pizza makes us happy.
Don’t talk to them like that.
Can you help me, please?
4. Object Pronouns After Prepositions
When a preposition is followed by a pronoun, use the object form.
Examples:
He gave the book to me.
She sat next to him.
I want to go with you.
The teacher is talking to us.
The gift is for her.
5. Practice Sentences
Choose the correct object pronoun (me, you, him, her, it, us, them):
My friend is calling _______.
We invited Sarah and Mike. I hope they join _______.
Can you help _______ carry this box?
Look at the puppy! Isn’t _______ cute?
That’s my sister. Do you know _______?
(Answers: 1. me, 2. us, 3. me, 4. it, 5. her)
6. Quick Recap
Object pronouns receive the action in a sentence.
They often come after verbs or prepositions.
Common object pronouns: me, you, him, her, it, us, them
#englishgrammar #objectpronouns #learnenglish #grammarlesson #esl #hoctienganh #pronouns #englishpractice
🌟 Đại Từ: Đại Từ Tân Ngữ (me, you, him, her, it, us, them)
1. Đại Từ Tân Ngữ Là Gì?
Đại từ tân ngữ là những từ được dùng để thay thế cho danh từ nhận hành động trong câu.
👉 Nếu đại từ chủ ngữ thực hiện hành động (I, he, she...), thì đại từ tân ngữ là người/vật nhận hành động đó (me, him, her...).
2. Bảng Đại Từ Chủ Ngữ và Tân Ngữ
3. Cách Dùng Đại Từ Tân Ngữ
Đứng sau động từ hoặc sau giới từ (như to, for, with, at...)
Dùng để thay thế danh từ, tránh lặp lại.
✅ Ví dụ:
John saw Lisa. → John saw her. (John thấy Lisa. → John thấy cô ấy.)
Pizza makes us happy. (Pizza làm chúng tôi vui.)
Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
Don’t talk to them like that. (Đừng nói với họ như thế.)
4. Đại Từ Tân Ngữ Sau Giới Từ
Khi sau giới từ, bạn cần dùng đại từ tân ngữ.
Ví dụ:
He gave the book to me. (Anh ấy đưa quyển sách cho tôi.)
She sat next to him. (Cô ấy ngồi cạnh anh ấy.)
I want to go with you. (Tôi muốn đi cùng bạn.)
The teacher is talking to us. (Giáo viên đang nói chuyện với chúng tôi.)
This gift is for her. (Món quà này là cho cô ấy.)
5. Luyện Tập
Chọn đúng đại từ tân ngữ (me, you, him, her, it, us, them):
My friend is calling _______. (Bạn tôi đang gọi ______.)
We invited Sarah and Mike. I hope they join _______. (Chúng tôi đã mời Sarah và Mike. Tôi hy vọng họ tham gia cùng _______.)
Can you help _______ carry this box? (Bạn có thể giúp _______ mang cái hộp này không?)
Look at the puppy! Isn’t _______ cute? (Nhìn con chó con kìa! Nó không dễ thương sao?)
That’s my sister. Do you know _______? (Đó là chị gái tôi. Bạn có biết _______ không?)
(Đáp án: 1. me, 2. us, 3. me, 4. it, 5. her)
6. Tóm Tắt Nhanh
Đại từ tân ngữ nhận hành động trong câu.
Thường đứng sau động từ hoặc giới từ.
Các đại từ tân ngữ phổ biến: me, you, him, her, it, us, them
#nguphap #daitu #daitutanngu #hoctienganh #tienganhcoBan #hoctienganhdethu #englishvietnamese #grammarforkids
ONLINE ENGLISH CLASS
No comments:
Post a Comment