Wednesday, April 9, 2025

Nouns: Common vs. Proper Nouns

 Nouns: Common vs. Proper Nouns




(Vietnamese Below)

Nouns are words that name people, places, things, or ideas. They are a basic part of speech in English. Two important types of nouns are common nouns and proper nouns.


  1. Common Nouns

Definition:
Common nouns are general names of people, places, things, or ideas. They are not capitalized unless they start a sentence.

Examples:

  • boy

  • city

  • dog

  • book

  • school

Usage:

The girl walked her dog to the park.

Here, "girl," "dog," and "park" are general terms—so they are common nouns.


  1. Proper Nouns

Definition:
Proper nouns are the specific names of people, places, things, or organizations. They are always capitalized.

Examples:

  • Emma

  • New York

  • Rover

  • Harry Potter

  • Lincoln High School

Usage:

Emma walked her dog Rover to Central Park.

Here, "Emma," "Rover," and "Central Park" are specific names, so they are proper nouns.


  1. Quick Comparison

    Type

    Example

    Capitalized?

    Common Noun

    country

    No

    Proper Noun

    Canada

    Yes

    Common Noun

    restaurant

    No

    Proper Noun

    Olive Garden

    Yes



  1. Quick Tip:

If you can replace the noun with a specific name, it's probably a proper noun. If it refers to something in general, it's a common noun.

Examples:

teacher (common) → Mr. Johnson (proper)
city (common) → Tokyo (proper)


#grammar #englishlessons #nouns #propernoun #commonnoun #learnenglish #englishgrammar



Danh Từ: Danh Từ Chung vs. Danh Từ Riêng


Danh từ là những từ dùng để gọi tên người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng. Đây là một thành phần cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh. Có hai loại danh từ quan trọng là danh từ chungdanh từ riêng.


  1. Danh Từ Chung

Định nghĩa:
Danh từ chung là những tên gọi chung, không cụ thể cho người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng. Không viết hoa trừ khi đứng đầu câu.

Ví dụ:

  • cậu bé

  • thành phố

  • con chó

  • cuốn sách

  • trường học

Cách dùng:

Cô gái dắt con chó đến công viên.

Trong câu này, “cô gái,” “con chó,” và “công viên” là những từ chung chung — nên là danh từ chung.


  1. Danh Từ Riêng

Định nghĩa:
Danh từ riêng là tên cụ thể của người, địa điểm, sự vật hoặc tổ chức. Luôn viết hoa.

Ví dụ:

  • Emma

  • New York

  • Rover (tên chó)

  • Harry Potter

  • Trường Trung Học Lincoln

Cách dùng:

Emma dắt chó Rover đến Công viên Trung tâm (Central Park).

Ở đây, “Emma,” “Rover,” và “Công viên Trung tâm” là những tên cụ thể — nên là danh từ riêng.


  1. So Sánh Nhanh

    Loại Danh Từ

    Ví Dụ

    Viết Hoa?

    Danh Từ Chung

    quốc gia

    Không

    Danh Từ Riêng

    Canada

    Danh Từ Chung

    nhà hàng

    Không

    Danh Từ Riêng

    Olive Garden




  1. Mẹo Nhanh

Nếu bạn có thể thay danh từ bằng một cái tên cụ thể, thì đó có thể là danh từ riêng. Nếu nó chỉ đề cập một cách chung chung, thì là danh từ chung.

Ví dụ:

giáo viên (chung) → Thầy Johnson (riêng)

thành phố (chung) → Tokyo (riêng)




#Hashtags: #NgữPhápTiếngAnh #DanhTừ #DanhTừChung #DanhTừRiêng #MẹoNgữPháp #HọcTiếngAnh


No comments:

Post a Comment

English idioms relevant to World Day Against Child Labour (12 June)

  Here is a complete list of English idioms relevant to World Day Against Child Labour (12 June) , with explanations, Vietnamese translation...