Wednesday, April 30, 2025

Pronouns: Subject Pronouns

 

🌟 Pronouns: Subject Pronouns (I, You, He, She, It, We, They)



1. What Are Subject Pronouns?

Subject pronouns are words we use instead of a noun to show who is doing the action in a sentence.

👉 They replace the subject (the "doer") of the sentence to avoid repeating names or nouns too much.


2. List of Subject Pronouns


Subject Pronoun

Used For

Example Sentence

I

The speaker (yourself)

I am happy.

You

The plistener (someone you talk to)

You are my best friend.

He

A man, boy, or male animal

He is my brother.

She

A woman, girl, or female animal

She is my teacher.

It

A thing, an animal, or something non-human

It is raining.

We

The speaker + others

We are going to the park.

They

More than one person, animal, or thing

They are students.


3. How to Use Subject Pronouns

  • At the beginning of a sentence (before the verb)

  • To replace a noun (so you don't keep repeating it)

✅ Examples:

  • Maria is kind. → She is kind.

  • Tom and I are playing football. → We are playing football.

  • The cat is sleeping. → It is sleeping.

  • John and Lisa are friends. → They are friends.


4. Important Notes

  • "I" is always written with a capital letter, even in the middle of a sentence.
    Example: My brother and I went shopping.

  • "It" is used for:

    • Animals (when gender is not important): "The dog is cute. It loves to play."

    • Things: "The book is interesting. It is about history."

    • Talking about time, weather, distance: "It is 3 PM." / "It is cold today."

  • "You" can mean one person or many people. Example:

    • Talking to one person: "You are smart!"

    • Talking to a group: "You are great students!"


5. Practice Sentences

Fill in the blanks with the correct subject pronoun (I, you, he, she, it, we, they):

  1. _______ am your English teacher.

  2. My friends are funny. _______ always tell good jokes.

  3. Jack is playing soccer. _______ loves sports.

  4. My mom is very nice. _______ cooks delicious food.

  5. This is my dog. _______ is very friendly.

(Answers: 1. I, 2. They, 3. He, 4. She, 5. It)


6. Quick Recap

✅ Subject pronouns replace the noun doing the action.
✅ They are used at the beginning of sentences.
✅ Common subject pronouns: I, you, he, she, it, we, they.


#englishgrammar #pronouns #subjectpronouns #learnenglish #grammarlesson #englishforkids #esl #englishpractice



🌟 Đại Từ: Đại Từ Chủ Ngữ (I, You, He, She, It, We, They)


1. Đại Từ Chủ Ngữ Là Gì?

Đại từ chủ ngữ là những từ được dùng thay thế cho danh từ để chỉ ai đang thực hiện hành động trong câu.

👉 Đại từ chủ ngữ thay cho chủ ngữ (người hoặc vật làm hành động) để tránh lặp lại tên hoặc danh từ quá nhiều lần.


2. Danh Sách Đại Từ Chủ Ngữ


Đại Từ Chủ Ngữ

Dùng Cho

Ví Dụ Câu

I

Người đang nói (bản thân mình)

I am happy. (Tôi vui vẻ.)

You

Người đang nghe (đối phương)

You are my best friend. (Bạn là bạn thân của tôi.)

He

Nam giới hoặc động vật đực

He is my brother. (Anh ấy là anh trai tôi.)

She

Nữ giới hoặc động vật cái

She is my teacher. (Cô ấy là giáo viên của tôi.)

It

Vật, động vật, hoặc thứ không phải con người

It is raining. (Trời đang mưa.)

We

Người nói + người khác

We are going to the park. (Chúng tôi đang đi đến công viên.)

They

Nhiều người, động vật, hoặc vật

They are students. (Họ là học sinh.)



3. Cách Dùng Đại Từ Chủ Ngữ

  • Đặt ở đầu câu, trước động từ.

  • Dùng để thay thế cho danh từ để tránh lặp lại.

✅ Ví dụ:

  • Maria is kind. → She is kind. (Maria tốt bụng. → Cô ấy tốt bụng.)

  • Tom and I are playing football. → We are playing football. (Tom và tôi đang chơi bóng đá. → Chúng tôi đang chơi bóng đá.)

  • The cat is sleeping. → It is sleeping. (Con mèo đang ngủ. → Nó đang ngủ.)

  • John and Lisa are friends. → They are friends. (John và Lisa là bạn bè. → Họ là bạn bè.)


4. Những Lưu Ý Quan Trọng

  • "I" luôn được viết hoa, dù đứng ở bất kỳ vị trí nào trong câu.
    Ví dụ: My brother and I went shopping. (Anh trai tôi và tôi đã đi mua sắm.)

  • "It" được dùng cho:

    • Động vật (khi không nhấn mạnh giới tính): "The dog is cute. It loves to play." (Con chó dễ thương. Nó thích chơi.)

    • Vật hoặc sự vật: "The book is interesting. It is about history." (Quyển sách thú vị. Nó nói về lịch sử.)

    • Khi nói về thời gian, thời tiết, khoảng cách: "It is 3 PM." (Bây giờ là 3 giờ chiều.) / "It is cold today." (Hôm nay trời lạnh.)

  • "You" có thể chỉ một người hoặc nhiều người. Ví dụ:

    • Nói với 1 người: "You are smart!" (Bạn thật thông minh!)

    • Nói với nhiều người: "You are great students!" (Các bạn là những học sinh tuyệt vời!)


5. Câu Luyện Tập

Điền đại từ chủ ngữ đúng (I, you, he, she, it, we, they):

  1. _______ am your English teacher. (Tôi là giáo viên tiếng Anh của bạn.)

  2. My friends are funny. _______ always tell good jokes. (Bạn bè tôi vui tính. _______ luôn kể chuyện cười hay.)

  3. Jack is playing soccer. _______ loves sports. (Jack đang chơi bóng đá. _______ yêu thích thể thao.)

  4. My mom is very nice. _______ cooks delicious food. (Mẹ tôi rất dễ thương. _______ nấu ăn rất ngon.)

  5. This is my dog. _______ is very friendly. (Đây là con chó của tôi. _______ rất thân thiện.)

(Đáp án: 1. I, 2. They, 3. He, 4. She, 5. It)


6. Tóm Tắt Nhanh

✅ Đại từ chủ ngữ thay cho danh từ chỉ người/vật làm hành động.
✅ Thường đứng ở đầu câu, trước động từ.
✅ Các đại từ chủ ngữ cơ bản: I, you, he, she, it, we, they.


#nguphap #daitu #daituchungu #hoctienganh #tienganhcoBan #hoctienganhdethu #englishvietnamese #grammarforkids

ONLINE ENGLISH CLASS



English phrases for World Environment Day (5 June)

  Here is a comprehensive list of English phrases for World Environment Day (5 June) , complete with explanations, Vietnamese translations, ...